Có 2 kết quả:

动名词 dòng míng cí ㄉㄨㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ動名詞 dòng míng cí ㄉㄨㄥˋ ㄇㄧㄥˊ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gerund

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gerund

Bình luận 0